Màng lọc MBR xử lý nước thải
Công nghệ MBR là công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí kết hợp màng lọc. MBR là cụm từ viết tắt của Membrane BioReactor (Bể lọc sinh học màng). Đây là công nghệ rất mới được nghiên cứu bởi các chuyên gia trong ngoài nước và đã được Sài Gòn Xanh ứng dụng nhiều vào công nghệ xử lý nước thải.
Thông số kỹ thuật
1) Cường độ cao / High Strength
Màng PVDF được sản xuất bởi phương pháp “tan chảy đùn, kéo dài đến hoàn toàn”. Vật liệu PVDF có khối lượng phân tử cao, do đó cường độ chịu kéo và nén của màng là rất cao, có độ bền cao dưới tác dụng của việc sục khí cũng như hóa chất làm sạch, khó bị vỡ, rách, đứt.
The PVDF membrane is made by method of ‘melt extrusion, stretch to compeleted form’. Big molecule in PVDF material is regular, then the strength of membrane is high, can endure high strength of aeration, and regular chemical cleaning. The membrane is not easy to be broken.
2) Ổn định / Good Chemical Stability
Do việc sản xuất màng không dùng phụ gia nên màng có tính ổn định rất tốt, đặc biệt là chịu được các loại hóa chất. Nó có thể được làm sạch bằng axit mạnh / kiềm, cũng như chịu được đối với hóa chất khử trùng chứa clo để làm sạch các chất ô nhiễm vi sinh vật trên bề mặt của màng. Màng có thể phục hồi thông lượng rất tốt sau khi làm sạch.
Because of the membrane production without additive and agent to make hole, the membrane chemical stability is very well. It can be cleaned by strong acid/alkali, also by disinfection which contains chlorine to clean the microorganism pollutants on the surface of membrane, and the membrane flux recovery is good.
Thông số (Specifications) | Giá trị (Value) |
Vật liệu (Material) | Reinforce PVDF |
Diện tích (Total area) | 6 m2 |
Ống thổi khí/hút nước (Air/Suction pipe) | DN40 |
Dài (Length) | 1050 mm |
Rộng (Width) | 655 mm |
Trọng lượng khô (Dry Weight) | 6 kg |
Trọng lượng ướt (Wet Weight) | 10 kg |
Kích thước lỗ màng (Pore size) | 0.05 μm |
Đường kính ngoài (Fiber OD) | 1.8 mm |
Đường kính trong (Fiber ID) | 1.0 mm |
Độ đục sau xử lý (Efflent Turbidility) | < 1 NTU |
SS sau xử lý (Effluent SS) | < 1 mg/L |
Nhiệt độ (Temperature) | 5 – 40 độ C |
pH | 2 – 13 |
Công suất/ngày (Capacity/day) | 1.8 – 3.0 m3/module |