Thiết bị thi công, phòng thí nghiệm
1. Thiết bị thi công
Theo lĩnh vực hoạt động của Công ty TNHH Môi Trường & Xây Dựng Sài Gòn Xanh – SAIGON ENVIGREEN, Công ty chúng tôi hiện có đầy đủ các máy móc, thiết bị phục vụ cho việc thi công vận hành:
STT | Tên vật tư hàng hóa (Đồ dùng cho công trình) | Đơn vị tính | Số lượng | Tình Trạng |
1 | Xe cuốc đào đất | cái | 1 | Tốt |
2 | Máy trộn bê tông | cái | 1 | Tốt |
3 | Máy đầm dúi | cái | 2 | Tốt |
4 | Máy kinh vĩ điện tử | cái | 1 | Tốt |
5 | Bơm chìm 1Hp | cái | 1 | Tốt |
6 | Bơm chìm 5Hp | cái | 1 | Tốt |
7 | Bơm Shinmaywa 1hp | cái | 1 | Tốt |
8 | Bơm HCP 5hp | cái | 1 | Tốt |
9 | Bơm chìm nhỏ | cái | 3 | Tốt |
10 | Bơm từ | cái | 1 | Tốt |
11 | Máy cắt plasma | cái | 1 | Tốt |
12 | Máy ép nhựa (Quả cầu) | cái | 1 | Tốt |
13 | Máy mài | cái | 2 | Tốt |
14 | Máy đánh cước | cái | 1 | Tốt |
15 | Đồng hồ đo điện thế | cái | 1 | Tốt |
16 | Máy cưa | cái | 1 | Tốt |
17 | Máy phát điện | cái | 1 | Tốt |
18 | Máy cắt bàn | cái | 1 | Tốt |
19 | Máy khoan | cái | 2 | Tốt |
20 | Máy hàn điện mini | cái | 1 | Tốt |
21 | Máy hàn lớn, nhỏ | cái | 2 | Tốt |
22 | Máy hàn tích | cái | 1 | Tốt |
23 | Máy khoan bàn | cái | 1 | Tốt |
24 | Máy rửa xe | cái | 1 | Tốt |
25 | Máy nén khí | cái | 1 | Tốt |
26 | Bình khí | bình | 2 | Tốt |
27 | Mặt nạ hàn | cái | 3 | Tốt |
28 | Quạt thông gió | cái | 1 | Tốt |
29 | Quạt thổi khí con sò nhỏ | cái | 1 | Tốt |
30 | Pa-lăng | cái | 4 | Tốt |
31 | Bình chữa cháy | bình | 2 | Tốt |
2. Thiết bị phân tích thí nghiệm
Công ty có trang bị một phòng thí nghiệm nhằm thực hiện các hợp đồng tư vấn, đồng thời phân tích đánh giá hiệu quả xử lý và lựa chọn, tính toán nồng độ hóa chất sử dụng phù hợp công trình xử lý. Các máy móc phân tích các chỉ tiêu hóa lý và sinh học trong nước, đất và không khí như: máy đo pH, độ đục, độ dẫn điện, điện thế oxi hóa – khử, TDS, DO, COD, UV-VIS, HPLC, GC-MS, kính hiển vi, máy đo độ ồn, đo lưu lượng, và các dụng cụ phân tích đi kèm.
TT | Tên thiết bị | Đặc tính kỹ thuật chính | Nhà sản xuất | Tình trạng |
1. | Lò vi sóng EM–G205AW | Dung tích: 17 lít, Chức năng chính: hâm, rã đông, nướng | Nhật Bản | Tốt |
2. | Máy đo pH HI 255 | Thang đo: -2 – 16pH | Hanna – Ý | Tốt |
3. | Cân 3 số lẽ | Khả năng cân tối đa: 310g. | Ohaus – Mỹ | Tốt |
4. | Máy đo quang | Giới hạn bước sóng: 190 – 990 nm. Độ chính xác: ±2.0 nm | Labomed – Mỹ | Tốt |
5. | Máy phá mẫu COD HI-839800 | Nhiệt độ của phản ứng: 105°C hoặc 150°C ± 0.5°C. Số ống nghiệm: 25 chai COD (đường kính 16 x 100 mm) | Hanna – Ý | Tốt |
6. | Tủ sấy Memmert-UNB-400 | Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 2200C Độ chính xác nhiệt độ: 0.50C | Memmert – Đức | Tốt |
7. | Tủ lạnh Electrolux | Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ 4 – 80C. | Electrolux – Thái Lan | Tốt |
8. | Tủ BOD FTC-90E | Nhiệt độ cài đặt : 3oC đến 50oC. Độ phân giải nhiệt độ : 0.1oC. Độ ổn định nhiệt độ : ± 0.5oC. | Velp – Ý | Tốt |
9. | Máy nước cất Basic pH4 | Chất lượng nước sau cất: + Độ dẫn điện: 1.5 – 2.0 µS/cm + pH: 5.5 – 6.0 | Basic – Ấn Độ | Tốt |
10. | Tủ hút | Hút hơi hóa chất | Tốt | |
11. | Máy khuấy từ gia nhiệt ARE -VELP | Tốc độ lên đến 1200 vòng/phút. Nhiệt độ 3700C. | Velp – Ý | Tốt |
12. | Cân 4 số lẽ PA214 | Khối lượng cân 210g/0.0001g | Ohaus – Mỹ | Tốt |
13. | Máy lạnh Samsung | Điều hòa nhiệt độ | Hàn Quốc | Tốt |
14. | Máy bơm hút không khí | Công suất tối đa: 18 lít/phút. | Rocker – Đài Loan | Tốt |
15. | Máy lấy mẫu bụi | Công suất tối đa: 3.5 m3/h | Đài Loan | Tốt |
16. | Kính hiển vi | Độ phóng đại max 1000 lần. Thị kính trường rộng 10x/20mm Đầu gắn thị kính nghiêng 30 độ và xoay 360 độ Khoảng cách hai thị kính có thể thay đổi từ 55 – 75mm | Optika – Ý | Tốt |
17. | Máy đo ồn, nhiệt độ, độ sáng PeakTech 5035 | Dãy ánh sáng: 20/200/2000/20000 Lux ± 5% Dãy ồn: 35..100dB/65…130dB ± 3.5dB | PeakTech – Đức | Tốt |
18. | Máy lạnh Mitsubishi | Điều hòa nhiệt độ | Mitsubishi – Nhật | Tốt |
19. | Máy đo khí Optma7 | Các thang đo: CO2 : 0 – 20%; O2: 0 –20%; NO:0…5.000ppm; NO2: 0…1.000ppm; SO2:0…5.000ppm; H2S: 0…2.000ppm; CO: 0…10.000ppm; Đầu dò đo được dòng khí ở nhiệt độ: 1 – 11000C; Áp lực: ± 100hPa; | GmbH – Đức | Tốt |
20. | Máy pH cầm tay SM101 | Khoảng đo: 0.00 đến 14.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay | Milwaukee – Rumani | Tốt |
21. | Nhiệt ẩm kế code 060.03.001 | Nhiệt độ: 0-500C Ẩm độ:10-95% | GmbH – Đức | Tốt |
22. | Máy đo DO | Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 19.9 mg/l (ppm) Độ phân giải: 0.1 mg/l (ppm) | Milwaukee – Rumani | Tốt |
23. | Quả cân | 1g, 5g, 200g | Việt Nam | Tốt |
24. | Nhiệt kế điện tử | Khoảng đo: -500C – 13000C | Đài Loan | Tốt |
25. | Bếp cách thủy | Dung tích: 29L Kích thước trong: 590x350x140mm Màn hiển thị số nhiệt độ Điều chỉnh nhiệt độ: Nhiệt độ 50 C trên nhiệt độ môi trường đến + 950 C. | Memmert – Đức | Tốt |
26. | Dụng cụ thủy tinh | Buret 10 ml, pipet (1ml, 2ml, 3ml, 4ml, 5ml, 10 ml), bình định mức 50 ml, 100 ml; ống đong… | – | Tốt |
27. | Máy đo COD và các chỉ tiêu HI 83214 | Nguồn sáng: đèn vonfram. Detector ánh sáng: tế bào quang điện silicon. | Hanna – Rumani | Tốt |