Menu
*** Công ty Sài Gòn Xanh chuyên tư vấn thiết kế, thi công, chuyển giao công nghệ xử lý nước, nước thải, khí thải, rác thải, tư vấn môi trường và phân tích thí nghiệm các chỉ tiêu môi trường.                                      Saigon EnviGreen specializes in design, construction and installation, technology transfer on water, wastewater engineering, air pollution control, solid waste, environmental consulting and laboratory analysis of environmental parameters. 
Fee of Water and Wastewater Samples

PRICE ANALYSIS

(Apply for analyzing water and wastewater samples)

No.

CRITERIA ANALYSIS

TESTING METHOD

PRICE (1000 VNĐ)

AWATER AND WASTEWATER SAMPLES

1

 pHTCVN 6492:201135
2 Nhiệt độHanna HI25535
3 Độ màuSMEWW 212075
4 Độ đụcSMEWW 213075
5Mùi vịCảm quan35
6 DO (Oxy hòa tan)SMEWW 4500-O100
7 TDS (Tổng chất rắn hòa tan)Hanna HI25560
8 VS (Chất rắn bay hơi)SMEWW 254080
9 TS (Chất rắn tổng cộng)SMEWW 254080
10 TSS (Chất rắn lơ lửng)TCVN 6625:200090
11 BOD(Nhu cầu ôxy sinh học)SMEWW 5220 B150
12 COD (Nhu cầu ôxy hóa học)SMEWW 5220 C95
13 NH4+-N (Amonium)SMEWW 4500-NH3 D100
14 NO2 -N (Nitrite)SMEWW 4500-NO2120
15 NO3-N (Nitrate)SMEWW 4500-NO3-E100
16 T – NSMEWW 4500-N B120
17 T – PSMEWW 4500-P D120
18 PO43-P (Phosphate)SMEWW 4500-P B100
19 Cl (Chloride)TCVN 6194 : 199680
20 Cl2 (Chlorine)SMEWW 4500-CL270
21 F (Fluoride)SMEWW 4500-F 120
22 S (Sunfua)TCVN 4567 – 88100
23 Phenol tổngTCVN 6216 : 1996600
24 Cyanua tổngTCVN 6181 : 1996200
25 Hàm lượng sắt (Fe)TCVN 6177 : 1996120
26 Hàm lượng mangan (Mn)SMEWW 3500 – Mn120
27 Crôm VISMEWW 3500 – Cr B120
28 Nhôm (Al3- )SMEWW 4500 – Al100
29 Dầu mỡ khoángTCVN 5070 : 1995400
30 Dầu động thực vậtSMEWW 5520 B : 2005550

31

 Tổng hàm lượng dầu mỡSMEWW 5520 B : 2005450

32

 CuSMEWW 3500 : 2005120

33

 PbSMEWW 3500 : 2005120

34

 CrSMEWW 3500 : 2005120

35

 NiSMEWW 3500 : 2005120

36

 CdSMEWW 3500 : 2005120

37

 ZnSMEWW 3500 : 2005120

38

 NaSMEWW 3500 : 2005120

39

 KSMEWW 3500 : 2005120
40 HgSMEWW 3112 B : 2005150
41 ColiformTCVN 6187-2:1996120
42 E.coliTCVN 6189-2:2009150
43 SalmonellaTCVN 4829:2001140
44 ShigellaSMEWW 9260140
45 Vibrio CholeraeSMEWW 9260140

Notes:

  – Cost of sampling 250,000 VND / person / times (insite HCMC, during working hours);

  – Transportation and rental car depending on the location of sampling;

  – Prices are exclusive of VAT 10%;

  – The above rates apply from the date: 01/01/2014.

Đánh giá